first ý nghĩa, định nghĩa, first là gì: 1. (a person or thing) coming before all others in order, time, amount, quality, or importance: 2…. Tìm hiểu thêm.
wise ý nghĩa, định nghĩa, wise là gì: 1. having or showing the ability to make good judgments, based on a deep understanding and…. Tìm hiểu thêm.
stocker. Stock. (Econ) Cổ phần, cổ phiếu, dung lượng vốn, trữ lượng. + 1.VỐN PHÁT HÀNH của một công ty hay một đợt phát hành CHỨNG KHOÁN cụ thể nào đó, ví dụ, do chính phủ phát hành, có hình thức tổng hợp để chúng có thể được nắm giữ hay chuyển nhượng với bất kỳ giá trị nào. 2.Một biến số mà giá trị của nó không có khía cạnh thời gian (ví dụ vốn).
Stocker là gì: Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dự trữ, trữ 2 Nội động từ 2.1 Trữ hàng hóa 2.2 Trữ hàng hóa để đầu cơ Ngoại động từ Dự trữ, trữ Stocker des marchandises trữ hàng hóa Nội động từ Trữ hàng hóa
Stalker trong tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt có nghĩa là kẻ rình rập, hay kẻ bám đuôi, kẻ đi phía sau. Từ này thường chỉ một người theo dõi và theo dõi bất hợp pháp một đối tượng nào đó, đặc biệt là phụ nữ trong khoảng thời gian dài.
stocker có nghĩa là: Stock- (Econ) Cổ phần, cổ phiếu, dung lượng vốn, trữ lượng.+ 1.VỐN PHÁT HÀNH của một công ty hay một đợt phát hành CHỨNG KHOÁN cụ thể nào đó, ví dụ, do chính phủ phát hành, có hình thức tổng hợp để chúng có thể được nắm giữ hay chuyển nhượng với bất kỳ giá trị nào. 2.Một biến số mà giá trị của nó không có khía cạnh thời gian (ví dụ vốn).
SMART là gì ? Trong tiếng Anh, SMART nghĩa là thông minh, sáng suốt, thông thái. Bất kỳ một sự vật hiện tượng nào khi gắn với SMART đều mang ý nghĩa tích cực. Vậy khi nhắc tới SMART trong trường hợp này ta sẽ nghĩ đến những mục tiêu thông minh, mang tính chiến lược cao.
8E5qI7P. Stock ý nghĩa, định nghĩa, stock là gì 1. a supply of something for use or sale 2. the total amount of goods or the amount of a…. Tìm hiểu thêm. Domain Liên kết Bài viết liên quan Stocker nghĩa là gì Nghĩa của từ Stocker - Từ điển Anh - Việt Cơ quan chủ quản Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại 04-9743410. Fax 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác n Chi Tiết Nghĩa của từ Stock - Từ điển Anh - Việt từ Mỹ,nghĩa Mỹ, thông tục tin ở cái gì take stock of something kiểm kê hàng hoá trong kho.. nghĩa bóng nhận xét, đánh giá be in / out of stock có sẵn/không có sẵn trong cửa hàng.. on Chi Tiết
Thông tin thuật ngữ stocker tiếng Pháp Bạn đang chọn từ điển Pháp-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm stocker tiếng Pháp? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stocker trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stocker tiếng Pháp nghĩa là gì. stocker ngoại động từ dự trữ, trữStocker des marchandises+ trữ hàng hóa nội động từ trữ hàng hóa Stocker pour spéculer+ trữ hàng hóa để đầu cơ Tóm lại nội dung ý nghĩa của stocker trong tiếng Pháp stocker. ngoại động từ. dự trữ, trữ. Stocker des marchandises+ trữ hàng hóa. nội động từ. trữ hàng hóa. Stocker pour spéculer+ trữ hàng hóa để đầu cơ. Đây là cách dùng stocker tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Pháp Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stocker tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới stocker abusif tiếng Pháp là gì? dèche tiếng Pháp là gì? saturé tiếng Pháp là gì? malais tiếng Pháp là gì? quinoléine tiếng Pháp là gì? effaré tiếng Pháp là gì? zoosporange tiếng Pháp là gì? précieux tiếng Pháp là gì? bazarder tiếng Pháp là gì? développée tiếng Pháp là gì? réinsérer tiếng Pháp là gì? chiader tiếng Pháp là gì? réhabilitable tiếng Pháp là gì? pudique tiếng Pháp là gì? organigramme tiếng Pháp là gì?
/´stoukə/ Thông dụng Danh từ Người đốt lò nhất là trên tàu biển mechanical stoker máy đổ than tự động vào lò Thiết bị máy để đốt lò Chuyên ngành Xây dựng máy nạp nhiên liệu Cơ - Điện tử Máy nạp nhiên liệu Hóa học & vật liệu máy cấp than Kỹ thuật chung thợ đốt lò tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ
Bài viết liên quan Stocker nghĩa là gì Nghĩa của từ Stocker - Từ điển Anh - Việt Cơ quan chủ quản Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại 04-9743410. Fax 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác n Chi Tiết Nghĩa của từ Stock - Từ điển Anh - Việt từ Mỹ,nghĩa Mỹ, thông tục tin ở cái gì take stock of something kiểm kê hàng hoá trong kho.. nghĩa bóng nhận xét, đánh giá be in / out of stock có sẵn/không có sẵn trong cửa hàng.. on Chi Tiết
stockerTừ điển domestic animal especially a young steer or heifer kept as stock until fattened or matured and suitable for a breeding capital raised by a corporation through the issue of shares entitling holders to an ownership interest equityhe owns a controlling share of the company's stockliquid in which meat and vegetables are simmered; used as a basis for soups or sauces; brothshe made gravy with a base of beef stockthe merchandise that a shop has on hand; inventorythey carried a vast inventory of hardwarethey stopped selling in exact sizes in order to reduce inventorya supply of something available for future use; store, fundhe brought back a large store of Cuban cigarsnot used technically; any animals kept for use or profit; livestock, farm animalthe descendants of one individual; lineage, line, line of descent, descent, bloodline, blood line, blood, pedigree, ancestry, origin, parentage, stemmahis entire lineage has been warriorsthe handle of a handgun or the butt end of a rifle or shotgun or part of the support of a machine gun or artillery gun; gunstockthe rifle had been fitted with a special stockthe reputation and popularity a person hashis stock was so high he could have been elected mayora special variety of domesticated animals within a species; breed, strainhe experimented on a particular breed of white ratshe created a new strain of sheeplumber used in the construction of somethingthey will cut round stock to 1-inch diametera certificate documenting the shareholder's ownership in the corporation; stock certificatethe value of his stocks doubled during the past yearany of various ornamental flowering plants of the genus Malcolmia; Malcolm stocka plant or stem onto which a graft is made; especially a plant grown specifically to provide the root part of grafted plantsany of several Old World plants cultivated for their brightly colored flowers; gillyflowerthe handle end of some implements or toolshe grabbed the cue by the stockpersistent thickened stem of a herbaceous perennial plant; caudexan ornamental white cravat; on hand; carry, stockpileDo you carry kerosene heaters?equip with a stockstock a riflesupply with fishstock a lakesupply with livestockstock a farmstock up on to keep for future use or sale; buy inlet's stock coffee as long as prices are lowprovide or furnish with a stock of somethingstock the larder with meatput forth and grow sprouts or shoots; sproutthe plant sprouted early this too often; overfamiliar through overuse; banal, commonplace, hackneyed, old-hat, shopworn, stocka, threadbare, timeworn, tired, trite, well-wornbromidic sermonshis remarks were trite and commonplacehackneyed phrasesa stock answerrepeating threadbare jokesparroting some timeworn axiomthe trite metaphor `hard as nails'routinea stock answerregularly and widely used or sold; standarda standard sizea stock itemEnglish Synonym and Antonym Dictionarystocksstockedstockingstockerstockestsyn. accumulate amass collect gather hoard keep stockpile store up supply
stocker nghĩa là gì